Bình gas tiếng Trung là gì: Định nghĩa và cách sử dụng nên biết

Thứ Hai, ngày 21/10/2024 - 18:00
5 / 5 của 1 đánh giá
Bình gas tiếng Trung là gì: Định nghĩa và cách sử dụng nên biết
Bình gas tiếng Trung là "煤气罐" được sử dụng phổ biến trong nấu ăn và sưởi ấm tại các gia đình Trung Quốc. Bình gas này có thể được mua tại các cửa hàng đồ gia dụng hoặc siêu thị lớn.

Bạn đang xem : Bình gas tiếng trung là gì: Định nghĩa và cách sử dụng nên biết

Bình gas tiếng Trung là gì: Định nghĩa và cách sử dụng nên biết được cập nhật mới nhất tại Hoilamgi.store. Trang thông tin tổng hợp mới nhất của giới trẻ hiện nay, cập nhật liên tục.

Bình gas tiếng Trung là gì? Đây là một câu hỏi thường gặp đối với nhiều người học tiếng Trung hoặc những người cần tìm hiểu về bình gas trong cuộc sống hàng ngày. Trong tiếng Trung, "bình gas" được dịch là "煤气罐" (méiqì guàn), trong đó "煤气" (méiqì) có nghĩa là "khí đốt" và "罐" (guàn) nghĩa là "bình chứa". Việc hiểu chính xác các thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và sử dụng trong các tình huống liên quan đến bình gas.

Key Takeaways: "Bình gas" trong tiếng Trung được gọi là "煤气罐" (méiqì guàn). Hiểu thuật ngữ này giúp bạn dễ dàng giao tiếp và sử dụng bình gas trong các tình huống hàng ngày.

Yêu cầu chứa Salient Entity có ý định tìm kiếm gần với từ khóa chính nhất

Bình gas là một vật dụng phổ biến trong mọi gia đình, vì vậy việc hiểu cách gọi và sử dụng nó bằng tiếng Trung là rất quan trọng. Đối với những người mới học tiếng Trung hoặc làm việc trong ngành gas, thuật ngữ "煤气罐" là một trong những từ khóa cần thiết để nắm vững. Bình gas tiếng Trung không chỉ là cách gọi mà còn thể hiện cách thức sử dụng bình gas một cách an toàn và chính xác trong ngôn ngữ.

Tầm quan trọng của việc biết cách gọi bình gas trong tiếng Trung

Việc biết chính xác cách gọi bình gas trong tiếng Trung giúp bạn dễ dàng hơn khi sinh sống, làm việc hoặc giao tiếp tại các quốc gia sử dụng ngôn ngữ này. Điều này không chỉ áp dụng trong cuộc sống hàng ngày mà còn giúp ích rất nhiều trong các ngành nghề liên quan đến gas, năng lượng, hay sản xuất.

Những trường hợp cần thiết sử dụng từ "bình gas" trong tiếng Trung

  • Khi cần mua bình gas tại các cửa hàng ở Trung Quốc hoặc các quốc gia sử dụng tiếng Trung.
  • Trong giao tiếp công việc với đối tác nước ngoài khi cần đề cập đến sản phẩm bình gas.
  • Sử dụng thuật ngữ này trong các cuộc trao đổi về an toàn gas hoặc các biện pháp phòng tránh nguy hiểm.

Yêu cầu chứa Salient Entities trong phần Semantic Implementation (mở rộng)

Khi tìm hiểu về bình gas, không chỉ từ ngữ mà còn nhiều thực thể khác liên quan cũng cần được làm rõ. Việc hiểu sâu về các yếu tố liên quan đến bình gas sẽ giúp bạn sử dụng và quản lý chúng hiệu quả hơn.

Xem thêm : Bò lúc lắc tiếng anh là gì: Định nghĩa và cách làm.

Các loại bình gas phổ biến và công dụng của chúng

Trong tiếng Trung, "煤气罐" không chỉ đề cập đến một loại bình gas duy nhất mà còn có thể ám chỉ nhiều loại khác nhau như:

  • Bình gas công nghiệp: Loại bình lớn được sử dụng trong các nhà máy, công trình xây dựng. Đây là những loại bình có dung tích lớn và thường được gọi là "工业煤气罐" (gōngyè méiqì guàn).
  • Bình gas dân dụng: Đây là loại bình gas nhỏ, thường được sử dụng trong các hộ gia đình. Loại bình này có dung tích nhỏ hơn, thường là 12kg hoặc 45kg, và được gọi là "家用煤气罐" (jiāyòng méiqì guàn).
  • Bình gas mini: Loại bình này thường được sử dụng trong các buổi dã ngoại hoặc bếp gas mini. Nó nhỏ gọn và tiện dụng, thường được gọi là "便携煤气罐" (biànxié méiqì guàn).

Tầm quan trọng của an toàn khi sử dụng bình gas

Khi sử dụng bình gas, điều quan trọng nhất là phải đảm bảo an toàn. Trong tiếng Trung, các hướng dẫn an toàn cho việc sử dụng bình gas thường đi kèm với các cụm từ như "安全使用" (ānquán shǐyòng - sử dụng an toàn) và "防火措施" (fánghuǒ cuòshī - biện pháp phòng cháy). Hiểu rõ những từ này giúp bạn nhận biết các cảnh báo và chỉ dẫn khi sử dụng bình gas.

Yêu cầu chứa Close Entities trong phần Semantic Implementation

Bên cạnh từ "bình gas", có nhiều yếu tố liên quan khác mà người học tiếng Trung hoặc người làm việc trong ngành này cần nắm bắt. Các thực thể liên quan đến bình gas bao gồm các dụng cụ và vật liệu hỗ trợ việc sử dụng gas.

Các phụ kiện hỗ trợ sử dụng bình gas

  • Vòi gas: Được gọi là "煤气管" (méiqì guǎn), đây là bộ phận kết nối bình gas với bếp gas. Việc kiểm tra và thay mới vòi gas định kỳ rất quan trọng để tránh rò rỉ gas.
  • Van an toàn: Được gọi là "安全阀" (ānquán fá), van an toàn giúp kiểm soát áp suất trong bình gas, tránh các sự cố như nổ bình.
  • Bếp gas: Là thiết bị chính sử dụng bình gas, trong tiếng Trung gọi là "煤气炉" (méiqì lú). Bếp gas cần được kiểm tra định kỳ để đảm bảo không bị tắc hoặc rò rỉ.

Các yếu tố liên quan đến việc lưu trữ và vận chuyển bình gas

Việc lưu trữ bình gas an toàn là điều cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong các khu vực dân cư. Các quy định về an toàn lưu trữ thường nhấn mạnh đến việc giữ bình gas ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa nguồn nhiệt. Trong tiếng Trung, "lưu trữ an toàn" là "安全存储" (ānquán cúnchú) và "vận chuyển an toàn" là "安全运输" (ānquán yùnshū).

Tham khảo thêm : Bút bi tiếng trung là gì: Tìm hiểu về loại bút này

Yêu cầu chứa Close Entities trong phần Semantic Implementation (Phần mở rộng)

Nếu đi sâu hơn vào việc sử dụng bình gas, bạn sẽ thấy rằng việc hiểu các thuật ngữ liên quan không chỉ giúp bạn nắm rõ cách sử dụng mà còn giúp bảo vệ an toàn cho bản thân và những người xung quanh.

Quy trình kiểm tra an toàn trước khi sử dụng bình gas

Trước khi sử dụng, bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng bình gas. Các bước cơ bản bao gồm:

  1. Kiểm tra rò rỉ: Sử dụng xà phòng hoặc dung dịch kiểm tra để phát hiện các vết rò rỉ từ bình hoặc từ đường ống gas. Trong tiếng Trung, hành động này gọi là "检查泄漏" (jiǎnchá xièlòu).
  2. Kiểm tra áp suất: Đảm bảo áp suất trong bình gas ổn định, tránh tình trạng quá tải. Áp suất trong tiếng Trung là "压力" (yālì).
  3. Kiểm tra van: Đảm bảo van của bình gas hoạt động trơn tru và không bị kẹt.

Frequently Asked Questions (Câu hỏi thường gặp)

1. Bình gas tiếng Trung là gì?

"Bình gas" trong tiếng Trung được gọi là "煤气罐" (méiqì guàn). Hiểu từ này sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng khi mua hoặc sử dụng bình gas tại các nước sử dụng tiếng Trung.

2. Cách kiểm tra rò rỉ gas trong tiếng Trung là gì?

Cách kiểm tra rò rỉ gas trong tiếng Trung gọi là "检查泄漏" (jiǎnchá xièlòu). Bạn có thể dùng dung dịch xà phòng bôi lên các chỗ nối để phát hiện rò rỉ.

3. Làm sao để nói "van an toàn" trong tiếng Trung?

Van an toàn trong tiếng Trung là "安全阀" (ānquán fá). Đây là bộ phận quan trọng để điều chỉnh áp suất trong bình gas.

4. Khi nào nên thay vòi gas?

Vòi gas cần được thay thế sau một khoảng thời gian sử dụng nhất định hoặc khi có dấu hiệu bị rò rỉ. Việc thay thế vòi gas trong tiếng Trung được gọi là "更换煤气管" (gēnghuàn méiqì guǎn).

5. Có những loại bình gas nào trong tiếng Trung?

Tiếng Trung có nhiều cách gọi các loại bình gas khác nhau như "工业煤气罐" (bình gas công nghiệp), "家用煤气罐" (bình gas dân dụng), và "便携煤气罐" (bình gas mini).

Trên đây là bài viết Bình gas tiếng Trung là gì: Định nghĩa và cách sử dụng nên biết được chúng tôi chia sẻ và cập nhật mới nhất. Chúc các bạn có những thông tin thật thú vị tại Hoilamgi.store.

Hạ Linh

Tác giả: Hạ Linh

Tham gia Hoilamgi.store: 2024

Bút danh:

Mình là Hạ Linh tác giả của hoilamgi.store. Bạn cần tìm kiếm các câu trả lời là gì, hãy tìm đến trang web này của mình nhé.


B52 Club
B52 Club
Go88
Go88
Go88
Hitclub
Hitclub
Hitclub
Sunwin
Sunwin
Sunwin
Dây curoa tiếng Trung là gì: Khám phá thêm về linh kiện xe máy quan trọng
Dây curoa tiếng Trung là gì: Khám phá thêm về linh kiện xe máy quan trọng
Dây curoa tiếng Trung là "传动带" trong tiếng Trung. Đây là một loại dây cao su được sử dụng để truyền động trong máy móc và thiết bị công nghiệp. Dây curoa giúp truyền động hiệu quả và ổn định, giúp máy hoạt động mạnh mẽ và bền bỉ hơn. Nếu bạn đang cần tìm hiểu về dây curoa tiếng Trung, "传动带" chính là thuật ngữ mà bạn cần biết.
Du lịch tự túc tiếng anh là gì?
Du lịch tự túc tiếng anh là gì?
Du lịch tự túc tiếng Anh là hình thức du lịch mà du khách tự tổ chức chuyến đi mà không cần sự hướng dẫn từ đơn vị du lịch. Điều này giúp du khách tự do lựa chọn lịch trình, địa điểm và hoạt động theo ý muốn của mình.