Vất vả tiếng Trung là gì: Ý nghĩa và cách dùng trong câu ở đâu?

Thứ Tư, ngày 30/10/2024 - 18:00
5 / 5 của 1 đánh giá
Vất vả tiếng Trung là gì: Ý nghĩa và cách dùng trong câu ở đâu?
Vất vả trong tiếng Trung là "辛苦". Đây là một cụm từ được sử dụng để diễn đạt về sự mệt mỏi, khó khăn trong công việc hoặc cuộc sống hàng ngày. Đến từ ngôn ngữ Trung Quốc, cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó gặp phải những thách thức, khó khăn đáng kể và phải đối mặt với những cố gắng, nỗ lực lớn để vượt qua.

Bạn đang xem : Vất vả tiếng trung là gì: Ý nghĩa và cách dùng trong câu ở đâu?

Vất vả tiếng Trung là gì: Ý nghĩa và cách dùng trong câu ở đâu? được cập nhật mới nhất tại Hoilamgi.store. Trang thông tin tổng hợp mới nhất của giới trẻ hiện nay, cập nhật liên tục.

Vất vả trong tiếng Trung là "艰苦" (jiānkǔ), mang ý nghĩa về những khó khăn, gian khổ trong cuộc sống hay công việc. Đối với người học tiếng Trung hoặc tìm hiểu văn hóa Trung Hoa, việc nắm bắt và hiểu rõ những từ ngữ liên quan đến cuộc sống hàng ngày là một điều cần thiết để giao tiếp và hiểu biết sâu hơn.

Key Takeaways: "Vất vả trong tiếng Trung" được dịch là "艰苦" (jiānkǔ), diễn tả sự khó khăn, khổ cực. Từ này thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc đến cuộc sống cá nhân.

Vất vả trong tiếng Trung là gì?

"Vất vả tiếng Trung là gì?" có lẽ là câu hỏi của nhiều người học tiếng, đặc biệt khi từ này được sử dụng khá phổ biến trong nhiều tình huống giao tiếp. "Vất vả" dịch ra tiếng Trung là "艰苦" (jiānkǔ), đây là một từ mang tính chất chỉ những khó khăn, khổ cực trong cuộc sống hoặc công việc.

Tại sao "艰苦" là một từ quan trọng?

"艰苦" không chỉ là một từ vựng thông thường trong tiếng Trung, mà nó còn phản ánh văn hóa và tư tưởng của người Trung Hoa. Người Trung Quốc có một truyền thống lịch sử lâu đời về việc vượt qua những khó khăn, thử thách, và từ "艰苦" thường được sử dụng để diễn tả quá trình này. Trong các bài diễn văn chính trị hoặc văn học cổ điển, "艰苦" xuất hiện rất nhiều, thể hiện tinh thần phấn đấu không ngừng của con người.

Các cách sử dụng từ "艰苦" trong tiếng Trung

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "艰苦", hãy cùng khám phá một số ví dụ thực tế.

Công việc vất vả

Trong nhiều tình huống công việc, đặc biệt là khi đối mặt với áp lực và khó khăn, từ "艰苦" thường được dùng để diễn tả sự vất vả của người lao động:

Xem thêm : Vật liệu xây dựng tiếng anh là gì: Meaning and Importance in Construction Industry

  • "艰苦的工作" (jiānkǔ de gōngzuò) có nghĩa là công việc khó khăn, vất vả.
  • "我们要克服艰苦的环境" (wǒmen yào kèfú jiānkǔ de huánjìng) dịch là chúng ta cần vượt qua môi trường làm việc khó khăn.

Cuộc sống vất vả

Trong cuộc sống hằng ngày, từ "艰苦" cũng có thể dùng để diễn tả những khó khăn mà mọi người phải đối mặt, đặc biệt là trong hoàn cảnh khó khăn về kinh tế:

  • "艰苦的生活" (jiānkǔ de shēnghuó): cuộc sống vất vả, khó khăn.
  • "他们的生活条件非常艰苦" (tāmen de shēnghuó tiáojiàn fēicháng jiānkǔ): điều kiện sống của họ rất khó khăn.

Mở rộng về từ ngữ liên quan

Ngoài từ "艰苦", còn có nhiều từ vựng liên quan khác trong tiếng Trung cũng miêu tả sự vất vả, khó khăn, nhưng ở các ngữ cảnh khác nhau.

Khó khăn (困难)

"困难" (kùnnan) là một từ khác trong tiếng Trung cũng mang nghĩa khó khăn, nhưng nó thường được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ những thách thức mà con người phải đối mặt, bất kể đó là về tài chính, tâm lý hay thể chất.

Ví dụ:

Tham khảo thêm : Vốn điều lệ tiếng trung là gì: Hướng dẫn và thông tin cần biết

  • "他遇到了很多困难" (tā yù dàole hěn duō kùnnan): Anh ấy đã gặp rất nhiều khó khăn.

Chịu đựng (忍受)

"忍受" (rěnshòu) có nghĩa là chịu đựng, thường được dùng khi nói về sự kiên trì vượt qua khó khăn.

Ví dụ:

Tham khảo thêm : Vốn điều lệ tiếng trung là gì: Hướng dẫn và thông tin cần biết

  • "我们忍受着艰苦的工作" (wǒmen rěnshòu zhe jiānkǔ de gōngzuò): Chúng tôi đang chịu đựng công việc vất vả.

Các từ vựng mở rộng liên quan đến "艰苦"

Để hiểu rõ hơn về sự vất vả trong tiếng Trung, hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng liên quan:

  • 克服 (kèfú): khắc phục
  • 压力 (yālì): áp lực
  • 忍耐 (rěnnài): kiên nhẫn
  • 挑战 (tiǎozhàn): thử thách
  • 成功 (chénggōng): thành công
  • 奋斗 (fèndòu): phấn đấu

Frequently Asked Questions (Câu hỏi thường gặp)

1. Từ "艰苦" có dùng trong văn nói không?

Có, từ "艰苦" thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Nó thường xuất hiện khi người ta nói về những khó khăn trong công việc hoặc cuộc sống.

2. Từ "艰苦" có những từ đồng nghĩa nào?

"艰苦" có thể có một số từ đồng nghĩa như "困难" (kùnnan - khó khăn), "辛苦" (xīnkǔ - cực khổ), và "艰难" (jiānnán - gian nan).

3. "艰苦" có thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử không?

Đúng vậy, từ "艰苦" thường được sử dụng trong các bài diễn văn chính trị, văn học cổ điển và thậm chí là các bài thơ, đặc biệt là khi nói về những khó khăn lịch sử mà dân tộc Trung Quốc đã trải qua.

4. Cách học từ "艰苦" hiệu quả là gì?

Cách học tốt nhất là thực hành qua các tình huống thực tế, như viết câu, nghe podcast tiếng Trung và nói chuyện với người bản xứ. Việc áp dụng vào giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn nhớ từ dễ dàng hơn.

5. Từ "vất vả" có từ tương đương nào trong tiếng Trung không?

Ngoài "艰苦", còn có các từ như "辛苦" (xīnkǔ), "费力" (fèilì) cũng mang nghĩa vất vả, nhưng mỗi từ lại có sắc thái ngữ nghĩa khác nhau.

Kết luận và lời khuyên

Việc hiểu rõ các từ ngữ như "艰苦" trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và tư tưởng của người Trung Quốc. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung, hãy thường xuyên truy cập trang hoilamgi.store để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích.

Trên đây là bài viết Vất vả tiếng Trung là gì: Ý nghĩa và cách dùng trong câu ở đâu? được chúng tôi chia sẻ và cập nhật mới nhất. Chúc các bạn có những thông tin thật thú vị tại Hoilamgi.store.

Hạ Linh

Tác giả: Hạ Linh

Tham gia Hoilamgi.store: 2024

Bút danh:

Mình là Hạ Linh tác giả của hoilamgi.store. Bạn cần tìm kiếm các câu trả lời là gì, hãy tìm đến trang web này của mình nhé.


B52 Club
B52 Club
Go88
Go88
Go88
Hitclub
Hitclub
Hitclub
Sunwin
Sunwin
Sunwin
Dây curoa tiếng Trung là gì: Khám phá thêm về linh kiện xe máy quan trọng
Dây curoa tiếng Trung là gì: Khám phá thêm về linh kiện xe máy quan trọng
Dây curoa tiếng Trung là "传动带" trong tiếng Trung. Đây là một loại dây cao su được sử dụng để truyền động trong máy móc và thiết bị công nghiệp. Dây curoa giúp truyền động hiệu quả và ổn định, giúp máy hoạt động mạnh mẽ và bền bỉ hơn. Nếu bạn đang cần tìm hiểu về dây curoa tiếng Trung, "传动带" chính là thuật ngữ mà bạn cần biết.
Du lịch tự túc tiếng anh là gì?
Du lịch tự túc tiếng anh là gì?
Du lịch tự túc tiếng Anh là hình thức du lịch mà du khách tự tổ chức chuyến đi mà không cần sự hướng dẫn từ đơn vị du lịch. Điều này giúp du khách tự do lựa chọn lịch trình, địa điểm và hoạt động theo ý muốn của mình.